send flying Thành ngữ, tục ngữ
send flying
send flying
Cause to be knocked or scattered about, as in She bumped into the table and sent all the papers flying. This somewhat hyperbolic idiom was first recorded in 1789. gửi (một) bay
để ném hoặc ném người nào đó trên bất và xuống đất. Người lái xe say rượu vừa tông vào người đi bộ qua đường và khiến anh ta văng ra xa. Nếu bạn bất thoát khỏi mặt tôi, tui sẽ đánh bay bạn !. Xem thêm: bay, gửi gửi (cái gì đó) bay
1. Làm phát tán thứ gì đó vào bất khí hoặc xung quanh một khu vực. Tôi vừa vô tình va vào người phục vụ và làm đồ uống bay mất. Để làm cho một cái gì đó di chuyển một khoảng cách rất xa trong bất khí. Anh ấy đá quả bóng và làm nó bay. Chiếc ô tô tông vào thùng bưu điện và văng ra ngoài đường .. Xem thêm: bay, tung giấy tờ bay. Thành ngữ hơi hypebolic này được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1789.. Xem thêm: bay, gửi gửi bay
Không chính thức Để bị đánh hoặc văng ra bằng lực: một cú đánh vào bàn khiến bát đĩa bay .. Xem thêm: bay, bay. Xem thêm:
An send flying idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with send flying, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ send flying